Übersetzung von "Gregor I " vietnamesische Sprache:
Wörterbuch Deutsche-Vietnamesisch
Ads
Beispiele (Externe Quellen nicht überprüft)
Gregor! Gregor? | Gregor Tại cửa phía bên kia, tuy nhiên, em gái gõ nhẹ. |
Gregor! | Gregor! |
Gregor? | Gregor? |
Gregor. | Gregor. |
Gregor, du. . . | Gregor, bạn. . Em gái của mình với một bàn tay nâng lên và một ánh sáng chói khẩn cấp. |
Gregor, Gregor , rief er, was ist denn los? | Gregor, Gregor, ông gọi là, những gì đang xảy ra? |
Gregor lag schlaff. | Gregor nằm ở đó limply. |
Nein , sagte Gregor. | Không , Gregor nói. |
Gregor ist krank. | Gregor là bệnh. |
Armageddon i? i | Anh biết, 1 câu hỏi nhanh thôi. |
Nr. i i | Oh, yeah, yeah. |
Ich habe definitiv i i in dieser Wohnung. i i | Anh sẽ không cố gắng để làm tôi gia nhập giáo phái của anh chứ? |
i Zelda sah den Schornsteinfeger. i i | Oh, ah. |
Meine Damen und Herren, i i begrüßen die unvergleichlichen ... i i ... | Hello, darlings. |
I do! I do! | Ai đây? |
Victoria Secret. i i | Tôi vào được không? |
Gregor blieb vor Schreck. | Gregor vẫn còn đứng trong sợ hãi. |
Gregor öffnet die Tür. | Gregor mở cửa. |
Ich weiß. Nur ein i q i urz i q i rage. | Monica. |
Seien i q i uiet! Seien i q i uiet! Rohr nach unten! | Yeah, cô gái, cho chúng tôi kẹo! |
I I wissen konnte nicht. | Đi thôi. |
Oh, I know I know | Oh, I know I know |
Sehr i q i uiet. | Ngồi sang bên này. |
Ich i q i uit! | Rõ ràng là câụ không thể làm được. |
Tribbianis i q i uit. | Nhà Greens? |
Te i q i uiIa! | Tequila! |
E i x i ceIIent! | Tuyệt! |
I Mittelwert, I wie er. | Tớ không biết. |
i Die großen weißen .... i | Anh có muốn em tua đến trước xem biết đâu có đoạn nào... dữ tợn hơn? |
I. | I. |
I | I |
I | Không I |
I. | I ... |
i | Xem đống bừa bộn này đi, Tag. |
Gregor, der Manager ist hier. Ich weiß , sagte Gregor vor sich hin. | Gregor, người quản lý là ở đây. Tôi biết , ông Gregor với chính mình. |
Ich glaube, ich habe Angst gehabt i i von dieser Malerei vor. i i | Phải. |
John WheeIer i General Hospital. I Gavin Graham aus i | Và Joey Tribbiani trong phim Days of our Lives. |
Aber Gregor hatte diese Voraussicht. | Tuy nhiên, Gregor đã có tầm nhìn xa. |
Gregor muss doch selber befassen. | Gregor phải đối phó với nó bản thân mình. |
Gregor aß kaum etwas mehr. | Gregor ăn hầu như bất cứ điều gì nữa. |
Vermutung, die nicht gestellt werden, um zu singen i i Jemand namens Geller i i | Ai đó tên Bing. |
Oh, mein Gott. i i Ich habe mit diesem Mädchen vor verschwunden. i i Yeah! | Tên cắt tóc chết tiệt! |
Today I walk. Yesterday I walked. | Hôm nay tôi đi bộ. |
I gotta go, I gotta go. | Oh, em cũng mong thế lắm. |
Grünen nicht i q i uit. | Cậu không thể bỏ? |
Verwandte Suchen: Papst Gregor - Heiliger Gregor - Gregor-mendel-gymnasium-amberg - Vom Gregor - Gregor Vii - Gelber Gregor - Heilige Gregor - Im Fall Von Gregor - Gregor Dem Großen - Kafkas Gregor Samsa -